Những mẫu câu cơ bản cho việc giới thiệu bản thân:
| - Chào lần gặp đầu tiên | 皆さん、はじめまして | Minasan, hajimemashite | Xin chào mọi người, lần đầu gặp mặt |
| - Giới thiệu tên | 私はミナと申します/私はミナです | Atashi ha Mina tomoushimasu/ watashi ha Mina desu | Tên tôi là Mina |
| - Giới thiệu tuổi | 年齢は20歳です/20歳です | Nenrei ha 20 sai desu/ 20 sai desu | Tuổi 20 |
| - Quê quán, nơi sống | ハノイからきました | Hanoi kara kimashita | Tôi đến từ Hà Nội |
| ハノイに住んでいます | Hanoi ni sundeimasu | Tôi đang sống ở Hà Nội | |
| - Trình độ học vấn | 工科大学の学生です | Koukadaigaku no gakusei desu | Tôi là sinh viên đại học Bách Khoa |
| 工科大学で勉強しています | Koukadaigaku de benkyoushiteimasu | Tôi học trường đại học Bách Khoa | |
| 工科大学を卒業しました。 | Koukadaigaku wo sotsugyoushimashita | Tôi tốt nghiệp đại học Bách Khoa | |
| - Nghề nghiệp | 私はエンジニアです。 | Watashi ha enjinia (engineer) desu | Tôi là kỹ sư |
| - Sở thích | 私の趣味は本を読みます | Watashi no shumi ha hon wo yomimasu | Sở thích của tôi là đọc sách |
| - Câu chào kết thúc | よろしくお願いします | Yoroshiku onegaishimasu | Mong được giúp đỡ |
